Kết quả tra cứu ngữ pháp của 生きたいです
N4
Được lợi
いただきます
Nhận, lấy....
N5
できる
Có thể
N5
Khả năng
すき
Thích...
N4
Hoàn tất
に...ができる
Hoàn thành
N1
ときているから/ときているので
Chính vì/Bởi vì... nên mới...
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N5
Khả năng
きらい
Ghét...
N3
Được lợi
ていただきたい
Xin ông vui lòng... cho
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N1
Khuynh hướng
~きらいがある
~ Có khuynh hướng
N1
Đề tài câu chuyện
~ときたら
... Như thế thì
N2
Kèm theo
抜きで
Bỏ ra, loại ra