Kết quả tra cứu ngữ pháp của 生きたくはない僕等
N2
Đề tài câu chuyện
…ときたひには
Ấy mà
N3
ないと/なくちゃ/なきゃ
Phải/Bắt buộc
N5
なければならない/なくてはならない/なければいけない/なくてはいけない/なければだめ/なくてはだめ
Phải...
N2
Suy đoán
... ときく
Nghe nói
N3
Được lợi
ていただきたい
Xin ông vui lòng... cho
N3
Điều kiện (điều kiện cần)
なくてはいけない
Phải làm gì đó
N4
Được lợi
いただきます
Nhận, lấy....
N3
くらい~はない
Cỡ như... thì không có
N2
抜きにして/ 抜きにしては~れない
Bỏ qua/Không thể... nếu thiếu...
N4
Được lợi
ていただく
Được...
N1
~にかたくない
~Dễ dàng làm gì đó~
N1
なくして(は)~ない
Nếu không có... thì không thể