Kết quả tra cứu ngữ pháp của 生きている小平次
N1
ときているから/ときているので
Chính vì/Bởi vì... nên mới...
N2
次第で/次第だ/次第では
Tùy vào/Dựa vào
N2
Quả quyết (quyết định dứt khoát)
にきまっている
Nhất định là...
N1
~てしかるべきだ
~ Nên
N2
次第だ
Do đó
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N5
できる
Có thể
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N1
Khuynh hướng
~きらいがある
~ Có khuynh hướng
N2
次第
Ngay sau khi/Chừng nào
N4
Diễn tả
次のように
Như sau đây
N5
Trạng thái
ている
Đang...