Kết quả tra cứu ngữ pháp của 生きてこそ (1993年の映画)
N5
Quan hệ không gian
この / その / あの
...này/đó/kia
N2
てこそ
Chỉ khi
N3
Quan hệ trước sau
てこそ
Chỉ khi...mới...
N2
からこそ/~ばこそ/こそ
Chính vì/Chính...
N1
Diễn ra kế tiếp
その...その
Từng..., mỗi...
N1
~もそこそこに
Làm ~vội
N5
Quan hệ không gian
ここ/そこ/あそこ/こちら/そちら/あちら
(Chỗ, hướng, phía) này, đó, kia
N3
Nguyên nhân, lý do
それでこそ
Như thế
N1
ばこそ
Chính vì
N1
ときているから/ときているので
Chính vì/Bởi vì... nên mới...
N2
Biểu thị bằng ví dụ
...そのもの
Bản thân..., chính...
N3
Nhấn mạnh về mức độ
それこそ
Khỉ phải nói, đích thị là