Kết quả tra cứu ngữ pháp của 生きててごめんなさい
N2
Quan hệ không gian
にめんして
Nhìn ra (Đối diện)
N3
Thời điểm
いまごろになって
Tới bây giờ mới ...
N2
Tình huống, trường hợp
にめんして
Đối mặt với (Trực diện)
N5
なければならない/なくてはならない/なければいけない/なくてはいけない/なければだめ/なくてはだめ
Phải...
N5
てください
Hãy...
N5
Mời rủ, khuyên bảo
てください
Hãy...
N1
~ごとき/ごとく
~Giống như, như là, ví như, cỡ như
N3
ごらん
Hãy... thử xem
N3
させてください/させてもらえますか/させてもらえませんか
Xin được phép/Cho phép tôi... được không?
N3
Mơ hồ
なんて...
Cái gì ...
N1
Tình huống, trường hợp
~たらさいご
Hễ ... mà ... là cứ thế mãi
N2
抜きにして/ 抜きにしては~れない
Bỏ qua/Không thể... nếu thiếu...