Kết quả tra cứu ngữ pháp của 生きてゆくのです♡
N1
Nguyên nhân, lý do
~のは...ゆえである
Sở dĩ... là vì
N5
Khả năng
すき
Thích...
N4
のが~です
Thì...
N4
のは~です
Là...
N1
ときているから/ときているので
Chính vì/Bởi vì... nên mới...
N5
Nhấn mạnh nghia phủ định
くないです
Thì không
N2
Suy đoán
... ときく
Nghe nói
N5
So sánh
のほうが...です
...thì ....hơn
N5
(の中)で~が一番~です
Ở..., ... là nhất
N1
Nguyên nhân, lý do
ゆえに
Vì...nên
N3
Nhấn mạnh về mức độ
~は~くらいです
Khoảng cỡ, như là…
N5
できる
Có thể