Kết quả tra cứu ngữ pháp của 生きてることが辛いなら
N1
ときているから/ときているので
Chính vì/Bởi vì... nên mới...
N1
Khuynh hướng
~きらいがある
~ Có khuynh hướng
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N3
ことになる/ことになっている
Được quyết định/Được quy định
N1
もさることながら
Bên cạnh/Không chỉ... mà hơn thế
N5
たことがある
Đã từng
N5
ことがある/こともある
Có lúc/Cũng có lúc
N4
Hoàn tất
に...ができる
Hoàn thành
N2
Nhấn mạnh nghia phủ định
ときとして…ない
Không có lúc nào
N2
Cấm chỉ
ことはならない
Không được
N2
Nhấn mạnh
とはいいながら
Biết thế
N3
ことにする/ことにしている
Quyết định/Có thói quen