Kết quả tra cứu ngữ pháp của 生きてるだけで、愛。
N1
~てしかるべきだ
~ Nên
N5
できる
Có thể
N4
だけで
Chỉ cần
N1
ときているから/ときているので
Chính vì/Bởi vì... nên mới...
N4
Hoàn tất
に...ができる
Hoàn thành
N3
Diễn tả
ただ…だけでは
Nếu chỉ ... mà thôi
N5
だけ
Chỉ...
N3
だけで(は)なく
Không chỉ... mà còn
N2
Quả quyết (quyết định dứt khoát)
にきまっている
Nhất định là...
N1
なりとも/せめて~だけでも
Dù chỉ/Ít nhất là
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N3
だけど
Nhưng