Kết quả tra cứu ngữ pháp của 生きとし生けるもの (曖昧さ回避)
N1
ときているから/ときているので
Chính vì/Bởi vì... nên mới...
N2
Khuynh hướng
ときとして
Có lúc
N1
~てしかるべきだ
~ Nên
N2
Căn cứ, cơ sở
さすがに…だけのことはある
Thật chẳng hổ danh là..., như thế...hèn chi
N1
ものとして
Giả sử/Xem như
N2
Cấp (so sánh) cao nhất
さすがの...も
Đến cả...cũng
N4
さっき
Vừa nãy/Lúc nãy
N4
Tôn kính, khiêm nhường
てさしあげる
Làm gì cho ai
N2
Cho phép
をして…させる
Khiến cho, làm cho
N2
Nhấn mạnh nghia phủ định
ときとして…ない
Không có lúc nào
N3
もしかすると/もしかしたら~かもしれない
Có lẽ/Không chừng
N3
Đương nhiên
むきもある
Cũng có những người...