Kết quả tra cứu ngữ pháp của 生きとし生けるもの (1934年の映画)
N1
ときているから/ときているので
Chính vì/Bởi vì... nên mới...
N1
ものとして
Giả sử/Xem như
N2
Nhấn mạnh về mức độ
... だけの ...
Đủ ... để ...
N2
だけ(のことは)あって/だけのことはある
Quả đúng là/Thảo nào/Chẳng trách/Không hổ là
N1
Suy đoán
~ものとおもわれる
Có lẽ...(Suy đoán)
N2
ものの
Tuy... nhưng
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
ものの
Tuy...nhưng
N3
Cương vị, quan điểm
... としての...
... với tư cách...
N1
Coi như
~ものとする
~Xem như là, được coi là
N2
Khả năng
... だけのことはする
... Tất cả những gì có thể ... được
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
とはいうものの
Tuy nói vậy nhưng...
N1
Suy đoán
~ものとおもう
Tin chắc...