Kết quả tra cứu ngữ pháp của 生きとし生ける物へ
N2
Khuynh hướng
ときとして
Có lúc
N1
~てしかるべきだ
~ Nên
N2
Nhấn mạnh nghia phủ định
ときとして…ない
Không có lúc nào
N1
ときているから/ときているので
Chính vì/Bởi vì... nên mới...
N2
Cương vị, quan điểm
へたをすると
Không chừng , biết đâu , suýt chút xíu thì...
N5
とき
Khi...
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N5
できる
Có thể
N2
向け/向き
Dành cho/Phù hợp với
N2
Thời gian
としている
Sắp
N4
Đánh giá
たいへん
Rất
N3
Hành động
...かける
Tác động