Kết quả tra cứu ngữ pháp của 生きのびるために (2017年の映画)
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N1
~にしのびない (~に忍びない)
Không thể ~
N3
そのため(に)
Vì thế/Vậy nên
N4
Mục đích, mục tiêu
のため
Vì (lợi ích của) ...
N3
ば~のに/たら~のに
Giá mà
N3
Nguyên nhân, lý do
のは…ためだ
... Là vì, là để ...
N3
たび(に)
Mỗi khi/Mỗi lần
N1
びる
Trông giống
N3
Nguyên nhân, lý do
ため(に)
Vì...nên...
N3
Diễn ra kế tiếp
あらためる
Lại
N1
Mời rủ, khuyên bảo
~ためしに…てみる
Thử ... xem sao
N4
Mục tiêu, mục đích
~ために
Để~, cho~, vì~