Kết quả tra cứu ngữ pháp của 生きるに値しない命
N2
Mức cực đoan
むきになる
Làm dữ...
N2
抜きにして/ 抜きにしては~れない
Bỏ qua/Không thể... nếu thiếu...
N4
命令形
Thể mệnh lệnh
N1
~てしかるべきだ
~ Nên
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N2
Quả quyết (quyết định dứt khoát)
にきまっている
Nhất định là...
N4
Hoàn tất
に...ができる
Hoàn thành
N2
Nhấn mạnh nghia phủ định
ときとして…ない
Không có lúc nào
N2
Xác nhận
... を抜きにしては
Nếu không nhờ…
N4
ようにする/ようにしている/ようにしてください
Cố gắng...
N1
Bất biến
~ないでいる/~ずにいる
~Vẫn không...
N1
~にしのびない (~に忍びない)
Không thể ~