Kết quả tra cứu ngữ pháp của 生きるべきか死ぬべきか
N1
~てしかるべきだ
~ Nên
N3
べき
Phải/Nên...
N1
Tỉ dụ, ví von
とでもいうべき
Phải nói là, có thể nói là
N1
Xác nhận
~べからざる
Không thể
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N5
できる
Có thể
N1
ときているから/ときているので
Chính vì/Bởi vì... nên mới...
N1
Đương nhiên
たるべきもの
Người có đủ tư cách, người giữ địa vị, người đảm nhận vị trí
N1
~にひきかえ
~Trái với ... thì
N5
とき
Khi...
N5
Khả năng
すき
Thích...
N4
Hoàn tất
に...ができる
Hoàn thành