Kết quả tra cứu ngữ pháp của 生きるよろこびを
N2
ところを/ところに/ところへ
Đúng lúc/Đang lúc
N1
びる
Trông giống
N3
Suy đoán
... ところをみると
Do chỗ ... nên (Tôi đoán)
N3
Căn cứ, cơ sở
ところによると / よれば
Theo chỗ..., theo như...
N1
Diễn ra kế tiếp
~ところを...
~Trong lúc, đang lúc
N1
ところ(を)
(Xin lỗi/Cảm ơn vì) vào lúc...
N2
Thời điểm
まさに…ようとしている(ところだ)
Đúng vào lúc
N2
及び
Và...
N3
Căn cứ, cơ sở
ことによると / ばあいによると
Không chừng là...
N3
Tình hình
ところとなる
Bị người khác (Nhận biết)
N3
Thời điểm
... のところ
Lúc ...
N1
~にしのびない (~に忍びない)
Không thể ~