Kết quả tra cứu ngữ pháp của 生き続けた少女
N4
続ける
Tiếp tục
N2
向け/向き
Dành cho/Phù hợp với
N2
少なくとも
Ít nhất cũng
N2
もう少しで
Suýt chút nữa
N1
Đề tài câu chuyện
~ときたら
... Như thế thì
N1
ときたら
Ấy à.../Ấy hả...
N4
Được lợi
いただきます
Nhận, lấy....
N2
Đề tài câu chuyện
…ときたひには
Ấy mà
N3
Được lợi
ていただきたい
Xin ông vui lòng... cho
N3
Giới hạn, cực hạn
なるたけ
Cố hết sức
N2
Cương vị, quan điểm
にかけたら
Riêng về mặt...
N2
をきっかけに/を契機に
Nhân dịp/Nhân cơ hội