Kết quả tra cứu ngữ pháp của 生き馬の目を抜く
N2
Xác nhận
... を抜きにしては
Nếu không nhờ…
N2
Kèm theo
抜きで
Bỏ ra, loại ra
N2
抜く
Làm... đến cùng
N2
抜きにして/ 抜きにしては~れない
Bỏ qua/Không thể... nếu thiếu...
N2
Điều kiện (điều kiện cần)
抜きに...れない
Nếu không có... thì không thể...
N2
Suy đoán
... ときく
Nghe nói
N1
~ものを
~Vậy mà
N5
Được lợi
をくれる
Làm cho...
N2
をきっかけに/を契機に
Nhân dịp/Nhân cơ hội
N1
~をきんじえない(~を禁じ得ない)
Không thể ngừng việc phải làm~
N4
のを忘れた
Quên làm... rồi
N1
~をかわきりに(~を皮切りに)
Xuất phát điểm là~; khởi điểm là ~, mở đầu~