Kết quả tra cứu ngữ pháp của 生まれつく
N2
Được lợi
くれまいか
Giúp cho... (tôi)
N4
からつくる/でつくる
Làm từ/Làm bằng
N2
につれて
Kéo theo/Càng... càng...
N4
Mệnh lệnh
てくれ
Làm...đi
N1
~しまつだ
~Kết cục, rốt cuộc
N4
に気がつく
Nhận thấy/Nhận ra
N5
Được lợi
をくれる
Làm cho...
N3
つまり
Nói cách khác/Tóm lại là
N2
Nguyên nhân, lý do
つきましては
Với lí do đó
N5
てくれる
Làm... cho tôi
N4
Cấm chỉ
ないでくれ
Đừng làm...
N1
Xếp hàng, liệt kê
~且つ(かつ)
~Và