Kết quả tra cứu ngữ pháp của 生まれのいい
N2
Được lợi
くれまいか
Giúp cho... (tôi)
N4
Khả năng
まだV-られない
Chưa thể ~
N1
Chỉ trích
~すればいいものを
Nếu... thì hay rồi, vậy mà...
N2
Thời điểm
いまさらのように
Bây giờ lại ...
N4
のを知っていますか
Có biết... không?
N2
Đương nhiên
…ものと考えられている
Người ta cho rằng...
N2
Đương nhiên
... ものと考えられている
Người ta cho rằng...
N2
Cương vị, quan điểm
…の…ないの
Rằng... hay không
N4
まだ~ていない
Vẫn chưa...
N2
まい
Tuyệt đối không
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
またの…
...Tới, khác
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất