Kết quả tra cứu ngữ pháp của 生まれ付く
N2
Được lợi
くれまいか
Giúp cho... (tôi)
N4
Mệnh lệnh
てくれ
Làm...đi
N5
Được lợi
をくれる
Làm cho...
N5
てくれる
Làm... cho tôi
N4
Cấm chỉ
ないでくれ
Đừng làm...
N3
てくれと
Được nhờ/Được nhắc
N3
Cưỡng chế
てあげてくれ
Hãy ... cho
N4
Yêu cầu
てくれる
Xin vui lòng, hãy...
N1
まみれ
Đầy/Dính đầy/Bám đầy
N4
Khả năng
まだV-られない
Chưa thể ~
N1
Cảm thán
これまでだ
Chỉ đến thế thôi
N4
Đề nghị
てくれない(か)
Được không (Nhờ vả)