Kết quả tra cứu ngữ pháp của 生まれ立て
N2
に先立って
Trước khi
N1
Tình cảm
におかれましては
Về phần ..., đối với ...
N2
Được lợi
くれまいか
Giúp cho... (tôi)
N1
まみれ
Đầy/Dính đầy/Bám đầy
N2
~てまで/までして
Đến mức/Thậm chí
N4
Mệnh lệnh
てくれ
Làm...đi
N1
Cảm thán
これまでだ
Chỉ đến thế thôi
N4
Khả năng
まだV-られない
Chưa thể ~
N3
Cưỡng chế
てあげてくれ
Hãy ... cho
N3
Giới hạn, cực hạn
それまでだ
Là hết, coi như xong
N4
Hoàn tất
てしまっていた
Rồi ...
N5
てくれる
Làm... cho tôi