Kết quả tra cứu ngữ pháp của 生めよ殖えよ地に満てよ
N1
Liên quan, tương ứng
~ようによっては
~Tùy thuộc, dựa vào
N3
Căn cứ, cơ sở
によると / によれば
Theo...
N4
ようにする/ようにしている/ようにしてください
Cố gắng...
N3
によれば/によると
Theo/Dựa vào
N2
かのようだ/かのように/かのような
Như thể
N3
によって
Do/Bằng/Tùy theo
N2
にしても~にしても/にしろ~にしろ/にせよ~にせよ
Dù... hay dù... thì
N2
Tỉ dụ, ví von
...かのように見える
Dường như, cứ như
N3
ように
Như/Theo như...
N4
ように
Để/Để tránh
N3
~ばよかった/~たらよかった/~ばよかったのに/~たらよかったのに
Giá mà/Phải chi
N5
Lặp lại, thói quen
よく
Thường...