Kết quả tra cứu ngữ pháp của 生体適合性をもつ
N3
一体
Rốt cuộc/Không biết là
N3
合う
Làm... cùng nhau
N4
場合(は)
Trong trường hợp/Khi
N1
~ものを
~Vậy mà
N1
~をもって(を以って)
~ Đến hết ...
N5
いつも
Lúc nào cũng/Luôn...
N3
Điều kiện (điều kiện tổng quát)
つもりで
Với ý định
N1
Diễn ra kế tiếp
~こと請け合い
~ Cam đoan, đảm bảo là
N2
をもとに
Dựa trên/Từ...
N1
Thời điểm
をもって
Từ thời điểm...
N1
Xếp hàng, liệt kê
~且つ(かつ)
~Và
N4
つもりだ
Định sẽ.../Tưởng rằng...