Kết quả tra cứu ngữ pháp của 生気がある
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N4
に気がつく
Nhận thấy/Nhận ra
N4
Phương hướng
あがる
...lên (Hướng lên)
N3
Diễn tả
...ような気がする
Có cảm tưởng như, có cảm giác như...
N2
Suy đoán
ふしがある
Có vẻ
N4
Hoàn tất
あがる
Đã...xong (Hoàn thành)
N2
Đánh giá
ではあるが
Thì...nhưng
N5
たことがある
Đã từng
N4
必要がある
Cần/Cần phải
N5
ことがある/こともある
Có lúc/Cũng có lúc
N1
Khuynh hướng
~きらいがある
~ Có khuynh hướng
N2
恐れがある
E rằng/Sợ rằng