Kết quả tra cứu ngữ pháp của 生活が特別困難な子供、または社会悪の対象となる者
N3
Đối chiếu
…と (は) はんたい (反対)に
Trái lại với
N3
は別として
Ngoại trừ/Không quan trọng
N3
別に~ない
Không thực sự/Không hẳn
N2
Nhấn mạnh
とはいいながら
Biết thế
N2
Đánh giá
たものではない
Không thể nào
N4
Liên tục
ままになる
Cứ để ...
N5
たことがある
Đã từng
N2
Đề tài câu chuyện
(のこと) となると
Cứ nói tới...thì...
N3
Đặc điểm
~には~の~がある
Đối với…sẽ có
N2
Bất biến
… とはいいながら
Vẫn biết rằng
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
またの…
...Tới, khác
N3
Ngạc nhiên
まさか...とはおもわなかった
Không thể ngờ rằng...