Kết quả tra cứu ngữ pháp của 生活協同組合コープこうべ
N3
合う
Làm... cùng nhau
N1
Diễn ra kế tiếp
~こと請け合い
~ Cam đoan, đảm bảo là
N1
~もどうぜんだ(~も同然だ)
Gần như là ~
N4
場合(は)
Trong trường hợp/Khi
N2
も同然
Gần như là/Y như là
N2
と同時に
Cùng lúc/Đồng thời/Vừa... vừa...
N3
べき
Phải/Nên...
N1
Phương tiện, phương pháp
~こういうふう
~Như thế này
N2
Diễn tả
べつに
Theo từng
N2
Kết luận
…ということは…(ということ)だ
Nghĩa là...
N1
Tỉ dụ, ví von
とでもいうべき
Phải nói là, có thể nói là
N1
Đánh giá
~ににあわず (に似合わず )
~Khác với