Kết quả tra cứu ngữ pháp của 生活衛生関係営業の運営の適正化及び振興に関する法律
N2
及び
Và...
N3
に関して
Về/Liên quan đến
N2
に関わらず/に関わりなく
Dù là... đi nữa/Dù là... hay không/Không phân biệt
N2
に関わって
Liên quan đến/Ảnh hưởng đến
N1
~にしのびない (~に忍びない)
Không thể ~
N1
びる
Trông giống
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
(の) なら~するな
Nếu...thì anh đừng
N4
のが~です
Thì...
N4
のは~です
Là...
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N2
Thời gian
…振り
Sau
N3
ば~のに/たら~のに
Giá mà