Kết quả tra cứu ngữ pháp của 生稲晃子 デートはこれから
N2
Nhấn mạnh về mức độ
これだけ … のだから ...
Đến mức này thì ...
N2
Đánh giá
これでは
Nếu thế này thì
N2
ことから
Vì/Bởi
N2
ばかりはいられない
Không thể cứ mãi
N2
Giới hạn, cực hạn
これいじょう…は ...
Không ... thêm nữa
N1
~ひょうしに(~拍子に)
~ Vừa…thì
N2
からこそ/~ばこそ/こそ
Chính vì/Chính...
N2
Cấm chỉ
ことはならない
Không được
N5
Diễn ra kế tiếp
それから
Sau đó, từ đó
N5
Diễn ra kế tiếp
それから
...Và..., thêm cả... nữa
N2
からすると/からすれば/からしたら
Từ/Nhìn từ/Đối với
N2
から見ると/から見れば/から見て/から見ても
Nếu nhìn từ