Kết quả tra cứu ngữ pháp của 用に足りない
N1
に足りない/に足らない
Không đủ để/Không đáng để
N1
に足る
Đáng để/Đủ để
N1
~なりに/~なりの
Đứng ở lập trường, theo cách của ...
N3
Cấp (so sánh) cao nhất
なにより
Hơn hết, ...nhất
N1
Tuyển chọn
...なり...なり
...Hay không...
N2
Hạn định
よりほかに...ない
Không...khác ngoài..., không gì ngoài...
N5
あまり~ない
Không... lắm
N3
Cấp (so sánh) cao nhất
なによりだ
...là tốt nhất rồi
N1
Giới hạn, cực hạn
~かぎりなく ... にちかい
Rất gần với ..., rất giống ...
N2
Diễn tả
... たいばかりに
Chỉ vì muốn ....
N2
いきなり
Đột nhiên/Bất ngờ
N2
あまり(に)
Quá...