Kết quả tra cứu ngữ pháp của 田中れいな
N4
途中で/途中に
Trên đường/Giữa chừng
N3
Thời gian
中
Trong thời gian (Kì hạn)
N3
Nửa chừng
途中 (は)
Trong thời gian
N3
Liên tục
中
Trong khi đang (Kéo dài)
N5
なければならない/なくてはならない/なければいけない/なくてはいけない/なければだめ/なくてはだめ
Phải...
N4
Cấm chỉ
ないでくれ
Đừng làm...
N3
最中に
Đúng lúc đang/Ngay giữa lúc
N2
ないではいられない
Không thể không/Không khỏi
N2
ていられない
Không thể... được nữa
N3
切る/切れる/切れない
Làm hết/Làm... không hết
N2
Căn cứ, cơ sở
ではいられない
Không thể cứ...mãi
N2
Đánh giá
...きれない
Không thể ... hết, ... không xuể