Kết quả tra cứu ngữ pháp của 田中謙次 (外交官)
N4
謙譲語
Khiêm nhường ngữ
N2
次第で/次第だ/次第では
Tùy vào/Dựa vào
N2
以外
Ngoài/Ngoại trừ
N4
途中で/途中に
Trên đường/Giữa chừng
N2
次第だ
Do đó
N2
次第
Ngay sau khi/Chừng nào
N3
Thời gian
中
Trong thời gian (Kì hạn)
N3
Nửa chừng
途中 (は)
Trong thời gian
N3
Liên tục
中
Trong khi đang (Kéo dài)
N4
Diễn tả
次のように
Như sau đây
N4
Hạn định
…以外(いがい)に…ない
Ngoài ... ra thì không có
N3
最中に
Đúng lúc đang/Ngay giữa lúc