Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Danh sách chức năng
次第で/次第だ/次第では
Tùy vào/Dựa vào
意向形
Thể ý chí
次第だ
Do đó
という意味だ
Nghĩa là
次第
Ngay sau khi/Chừng nào
次のように
Như sau đây
事と次第によって
Tùy theo diễn tiến của tình hình
ように言う/頼む/注意する/伝える
Bảo rằng/Nhờ/Nhắc rằng/Nhắn rằng