Kết quả tra cứu ngữ pháp của 甲信越地方
N4
Diễn tả
… 方
Cách làm...
N2
甲斐がない/甲斐(も)なく
Thật uổng công/Thật chẳng đáng
N2
Đối chiếu
一方では...他方では
Một mặt thì...mặt khác thì...
N2
一方
Trái lại/Mặt khác
N2
甲斐がある
Thật bõ công/Thật xứng đáng
N2
一方だ
Ngày càng/Có chiều hướng
N2
に越したことはない
Tốt nhất là/Không gì hơn là
N2
て仕方がない/てしょうがない
Không chịu được/Rất/Vô cùng