Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Danh sách chức năng
甲斐がない/甲斐(も)なく
Thật uổng công/Thật chẳng đáng
尊敬語
Tôn kính ngữ
丁寧語
Thể lịch sự
謙譲語
Khiêm nhường ngữ
~ひょうしに(~拍子に)
~ Vừa…thì
甲斐がある
Thật bõ công/Thật xứng đáng
は..語で何ですか
... nghĩa là gì