Kết quả tra cứu ngữ pháp của 甲子秋まつり
N3
つまり
Nói cách khác/Tóm lại là
N2
甲斐がない/甲斐(も)なく
Thật uổng công/Thật chẳng đáng
N1
~ひょうしに(~拍子に)
~ Vừa…thì
N3
Điều kiện (điều kiện tổng quát)
つもりで
Với ý định
N4
つもりだ
Định sẽ.../Tưởng rằng...
N1
~しまつだ
~Kết cục, rốt cuộc
N2
あまり(に)
Quá...
N3
Mức nhiều ít về số lượng
あまり
Hơn, trên...
N3
Diễn tả
つもりはない
Không có ý
N2
甲斐がある
Thật bõ công/Thật xứng đáng
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N3
Đánh giá
つもりではない
Không có ý