Kết quả tra cứu ngữ pháp của 甲州街道 (街道をゆく)
N2
甲斐がない/甲斐(も)なく
Thật uổng công/Thật chẳng đáng
N1
Nguyên nhân, lý do
ゆえに
Vì...nên
N5
Được lợi
をくれる
Làm cho...
N3
Kết quả
それゆえ
Do đó
N2
甲斐がある
Thật bõ công/Thật xứng đáng
N1
~ゆえに
~Lý do, nguyên nhân~, Vì ~
N1
Nguyên nhân, lý do
~のは...ゆえである
Sở dĩ... là vì
N2
いわゆる
Có thể gọi là/Thường gọi là/Nói nôm na là
N5
を
Trợ từ
N1
~をもって(を以って)
~ Đến hết ...
N1
~をたて(~を経て)
~Trải qua, bằng, thông qua
N2
を通じて/を通して
Thông qua/Trong suốt