Kết quả tra cứu ngữ pháp của 甲斐よしひろ2011 愛のろくでなしツアー
N2
甲斐がない/甲斐(も)なく
Thật uổng công/Thật chẳng đáng
N2
にしても~にしても/にしろ~にしろ/にせよ~にせよ
Dù... hay dù... thì
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
(の) なら~しろ
Nếu..., thì anh hãy
N3
にしても/にしろ/にせよ
Dù/Dẫu
N4
Cho phép
てもよろしいでしょうか
... được không ạ? (Xin phép)
N2
So sánh
むしろ
Ngược lại
N4
Cho phép
てもよろしい
Cũng được (Cho phép)
N4
Nhượng bộ
てもよろしい
Cũng được (Nhượng bộ)
N3
より(も)むしろ
Hơn là/Thà... còn hơn
N1
としたところで/としたって/にしたところで/にしたって
Cho dù/Thậm chí/Ngay cả
N2
甲斐がある
Thật bõ công/Thật xứng đáng
N1
Đánh giá
ろくでもない
Chẳng ra gì