Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Danh sách chức năng
甲斐がない/甲斐(も)なく
Thật uổng công/Thật chẳng đáng
に相違ない
Chắc chắn
も同然
Gần như là/Y như là
甲斐がある
Thật bõ công/Thật xứng đáng
と同時に
Cùng lúc/Đồng thời/Vừa... vừa...
~と(が)相まって
~Cùng với, kết hợp với, cộng với
~もどうぜんだ(~も同然だ)
Gần như là ~