Kết quả tra cứu ngữ pháp của 甲賀流 (たこ焼き)
N2
甲斐がない/甲斐(も)なく
Thật uổng công/Thật chẳng đáng
N1
Đề tài câu chuyện
~ときたら
... Như thế thì
N2
甲斐がある
Thật bõ công/Thật xứng đáng
N1
ときたら
Ấy à.../Ấy hả...
N2
Đề tài câu chuyện
…ときたひには
Ấy mà
N4
Được lợi
いただきます
Nhận, lấy....
N3
Được lợi
ていただきたい
Xin ông vui lòng... cho
N3
ところだった
Suýt nữa
N5
たことがある
Đã từng
N1
Ngạc nhiên
~としたことが
~ Ngạc nhiên
N1
たところで
Dù... thì cũng
N5
とき
Khi...