Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Danh sách chức năng
切る/切れる/切れない
Làm hết/Làm... không hết
込む
(Nhét) vào/(Chất) lên
を込めて
Làm... với lòng...
切る
Từ bỏ, chấm dứt...
~をかわきりに(~を皮切りに)
Xuất phát điểm là~; khởi điểm là ~, mở đầu~