Kết quả tra cứu ngữ pháp của 男が命を賭ける時
N4
命令形
Thể mệnh lệnh
N4
Căn cứ, cơ sở
...が...を...みせる
Làm cho...trông...
N2
と同時に
Cùng lúc/Đồng thời/Vừa... vừa...
N2
をきっかけに/を契機に
Nhân dịp/Nhân cơ hội
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N5
Được lợi
をくれる
Làm cho...
N2
Coi như
を…とする
Xem...là...
N4
続ける
Tiếp tục
N3
Hành động
...かける
Tác động
N4
Cưỡng chế
NがNを/にV-させる
Ai (N) khiến...ai (N) làm gì
N4
Suy luận
...を...みる
Xem, coi, cho rằng
N2
Phạm vi
における
Ở, trong...