Kết quả tra cứu ngữ pháp của 男が女を愛する時
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N2
Coi như
を…とする
Xem...là...
N4
Căn cứ, cơ sở
...が...を...みせる
Làm cho...trông...
N2
Coi như
... を... とすれば/ ... が... だとすれば
Nếu xem... là...
N3
ふりをする
Giả vờ/Tỏ ra
N3
Diễn tả
むりをする
Ráng quá sức, cố quá sức
N4
がする
Có mùi/tiếng/vị/cảm giác...
N2
と同時に
Cùng lúc/Đồng thời/Vừa... vừa...
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N2
Cương vị, quan điểm
へたをすると
Không chừng , biết đâu , suýt chút xíu thì...
N2
Biểu thị bằng ví dụ
ながす
...lướt qua
N4
のが~です
Thì...