Kết quả tra cứu ngữ pháp của 男が泣かない夜はない
N2
Nhấn mạnh
とはいいながら
Biết thế
N2
Bất biến
… とはいいながら
Vẫn biết rằng
N1
Liên tục
昼となく夜となく
Không kể đêm ngày
N3
Xác nhận
じゃないか / ではないか
Đúng không... (Xác nhận)
N1
Tình cảm
~ないではおかない
~ Không thể nào không ... được
N1
~かいもなく/~がいもなく
Mặc dù, cố gắng…nhưng
N1
~はいわずもがなだ
~Không nên nói~
N5
なければならない/なくてはならない/なければいけない/なくてはいけない/なければだめ/なくてはだめ
Phải...
N3
わけにはいかない
Không thể/Phải
N2
ようではないか/ようじゃないか
Hãy/Sao không
N3
Khả năng
... ないものは ...ない
Không ... là không ...
N3
Chỉ trích
じゃないか / ではないか
Anh không biết...hay sao chứ (Phê phán)