Kết quả tra cứu ngữ pháp của 男と女のあいだには
N2
だけ(のことは)あって/だけのことはある
Quả đúng là/Thảo nào/Chẳng trách/Không hổ là
N4
Điều kiện (điều kiện giả định)
あとは~だけ
Chỉ còn... nữa
N3
Đặc điểm
~には~の~がある
Đối với…sẽ có
N1
Hạn định
~のは…ぐらいのものだ
Chỉ ... mới ...
N2
Căn cứ, cơ sở
さすがに…だけのことはある
Thật chẳng hổ danh là..., như thế...hèn chi
N3
Giải thích
というものは...だ
Là thứ, cái gọi là ...
N2
Kết quả
あげくのはてに (は)
Cuối cùng không chịu nổi nữa nên...
N3
Xếp hàng, liệt kê
あるいは~あるいは~
Hoặc là...hoặc là
N3
というのは/とは
Cái gọi là/Nghĩa là
N4
Diễn tả
あいだ
Giữa, trong
N2
Mức cực đoan
あまりの~に
Vì quá
N3
Giải thích
... というのは
... Có nghĩa là