Kết quả tra cứu ngữ pháp của 男と女のはしご酒
N1
Quan hệ không gian
~ ごし
~Qua... (Không gian)
N1
~ごとき/ごとく
~Giống như, như là, ví như, cỡ như
N3
ごとに
Mỗi/Cứ mỗi/Cứ... lại...
N3
Cương vị, quan điểm
... としての...
... với tư cách...
N3
というのは/とは
Cái gọi là/Nghĩa là
N4
Quan hệ trước sau
いご
Sau đó
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
とはいうものの
Tuy nói vậy nhưng...
N3
Giải thích
... というのは
... Có nghĩa là
N1
ものとして
Giả sử/Xem như
N2
Cương vị, quan điểm
... としては
Với... (Vị trí, quan điểm)
N3
ごらん
Hãy... thử xem
N4
Quan hệ trước sau
いご
Từ nay trở đi