Kết quả tra cứu ngữ pháp của 男と女の不都合な真実
N3
合う
Làm... cùng nhau
N1
Diễn ra kế tiếp
~こと請け合い
~ Cam đoan, đảm bảo là
N4
場合(は)
Trong trường hợp/Khi
N1
Biểu thị bằng ví dụ
~のなんのと
~Rằng... này nọ, chẳng hạn
N2
Đề tài câu chuyện
(のこと)となれば
Nói đến ...
N2
Đề tài câu chuyện
(のこと) となると
Cứ nói tới...thì...
N1
Đánh giá
~ににあわず (に似合わず )
~Khác với
N3
Đề nghị
(の) なら~と
Nếu... thì... (Đáng lẽ)
N3
Suy đoán
というのなら
Nếu nói rằng
N2
Đề tài câu chuyện
(のこと) となったら
Nếu nói về chuyện ...
N3
Nhấn mạnh
...もの (こと) も...ない
Đành bỏ không
N1
Khuyến cáo, cảnh cáo
…との
...là ..., ...rằng ...