Kết quả tra cứu ngữ pháp của 男はつらいよ お帰り 寅さん
N5
は~より
Hơn...
N3
Diễn tả
つもりはない
Không có ý
N3
Đánh giá
つもりではない
Không có ý
N1
Cần thiết, nghĩa vụ
~にはおよばない
~Không cần, không đáng
N2
Thời điểm
いまさらのように
Bây giờ lại ...
N2
通り (とおり/どおり)
Đúng như/Theo đúng
N2
Trạng thái kết quả
ついには
Cuối cùng
N1
Thời điểm
~おりからの ...
... Nhằm vào đúng lúc đó
N2
Khuynh hướng
はさておき
Tạm gác chuyện…, tạm thời không nghĩ đến…
N4
Phương tiện, phương pháp
とおり
Mấy cách
N3
Căn cứ, cơ sở
どおり
Theo như ....
N3
Đánh giá
...ようにおもう / かんじる
Cảm thấy như là