Kết quả tra cứu ngữ pháp của 男はつらいよ ぼくの伯父さん
N2
Mức vươn tới
~のぼる
Lên tới...
N2
Thời điểm
いまさらのように
Bây giờ lại ...
N2
Diễn tả
べつだんの
đặc biệt
N3
Cương vị, quan điểm
... おぼえはない
Tôi không nhớ là đã ...
N3
Nhấn mạnh về mức độ
くらいの
... ngang với...
N4
からつくる/でつくる
Làm từ/Làm bằng
N5
どのくらい
Bao lâu
N3
させてください/させてもらえますか/させてもらえませんか
Xin được phép/Cho phép tôi... được không?
N4
くださいませんか
Làm... cho tôi được không?
N1
Chỉ trích
…からいいようなものの
May là ..., nhưng ...
N4
ようにする/ようにしている/ようにしてください
Cố gắng...
N5
てください
Hãy...