Kết quả tra cứu ngữ pháp của 男はつらいよ 寅次郎恋やつれ
N2
Trạng thái kết quả
ついには
Cuối cùng
N3
Hối hận
~つい
Lỡ…
N1
Xếp hàng, liệt kê
~且つ(かつ)
~Và
N2
Nguyên nhân, lý do
ついては
Với lí do đó
N3
Diễn tả
つもりはない
Không có ý
N2
つつ
Mặc dù... nhưng/Vừa... vừa
N4
からつくる/でつくる
Làm từ/Làm bằng
N2
につれて
Kéo theo/Càng... càng...
N3
について
Về...
N2
次第で/次第だ/次第では
Tùy vào/Dựa vào
N2
つつある
Dần dần/Ngày càng
N3
Đánh giá
つもりではない
Không có ý