Kết quả tra cứu ngữ pháp của 男はつらいよ 私の寅さん
N2
Thời điểm
いまさらのように
Bây giờ lại ...
N2
Diễn tả
べつだんの
đặc biệt
N1
Chỉ trích
…からいいようなものの
May là ..., nhưng ...
N1
Hạn định
~のは…ぐらいのものだ
Chỉ ... mới ...
N4
Thời gian
いつかの ...
Dạo trước
N2
Trạng thái kết quả
ついには
Cuối cùng
N3
Đối chiếu
そのはんめん(では)
Ngược lại, mặt khác, đồng thời
N1
Liên quan, tương ứng
~いかんだ / いかんで、~ / ~いかんによって、~
~Tùy theo
N3
させてください/させてもらえますか/させてもらえませんか
Xin được phép/Cho phép tôi... được không?
N2
Nguyên nhân, lý do
ついては
Với lí do đó
N3
~ばよかった/~たらよかった/~ばよかったのに/~たらよかったのに
Giá mà/Phải chi
N5
Tôn kính, khiêm nhường
さん
Anh, chị, ông, bà